英语翻译thu tín dụng giáp lưng,nhờ thu chấ
来源:学生作业帮 编辑:大师作文网作业帮 分类:综合作业 时间:2024/11/12 05:56:57
英语翻译
thu tín dụng giáp lưng,
nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),
nhừ thu kèm chứng từ(D/P),
thu tín dụng giáp lưng,
nhờ thu chấp nhận chứng từ(D/A),
nhừ thu kèm chứng từ(D/P),
我是越南语专业的学生,我查了下课本,答案如下:
是把越南语翻译成中文吧!
1)thu(应该是thư) tín dụng giáp lưng 对背信用证
2)nhờ thu chấp nhận (缺了一个单词đổi)chứng từ(D/A),
应该是nhờ thu chấp nhận đổi chứng từ(D/A),承兑交单
3)(D/P)是nhờ thu trả tiền đổi chứng từ付款交单的简称
4)nhừ thu kèm chứng từ跟单托收
记得给分给我哦,我很辛苦的
是把越南语翻译成中文吧!
1)thu(应该是thư) tín dụng giáp lưng 对背信用证
2)nhờ thu chấp nhận (缺了一个单词đổi)chứng từ(D/A),
应该是nhờ thu chấp nhận đổi chứng từ(D/A),承兑交单
3)(D/P)是nhờ thu trả tiền đổi chứng từ付款交单的简称
4)nhừ thu kèm chứng từ跟单托收
记得给分给我哦,我很辛苦的
英语翻译thu tín dụng giáp lưng,nhờ thu chấ
英语翻译B¶ng chi tiÕt tÝnh thuÕ thu nh
英语翻译Một mùa thu tàn úa lá vàng rơi khắp s
英语翻译Co ai cho mình pít dc ai là người iu mình th&
英语翻译Ai Là Người Luôn Nhớ Đế
英语翻译Dừng chân tại Nha Trang 12 tiếng
帮我翻译成汉语,xét 4 i ng ho?t ng nh?m t chính quyên nhan dan
看拼音,写词语。rè qíng fēi cháng huǒ bàn lěng dàn liàn xí chī kǔ___
Anh ch ng i lúc s i.Kh ng nh em mong mu n chúc gia ình anh m
越南语翻译 ĐƠN VỊ TÍNH Tấn / tháng
Thu
拼音卷,wǎn lián hú lún tūn zǎo gǎo bù qīng chǔ huǎng rán dà wù(